menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật, ngày 24/09/2023
do ket qua xo so

KQXS 18/09/2023 - Kết quả Xổ số ngày 18/09/2023

Kết quả Xổ số Miền Nam (KQXS MN)

G

Cà Mau

TP.HCM

Đồng Tháp

8 75 57 74
7 536 031 263
6 6947 9960 1084 1901 6797 6982 4665 3585 3914
5 8532 1533 2659
4 44986 19944 87786 97472 20208 62186 38984 24461 69769 93127 63431 31122 80697 10225 17337 21587 13955 20261 46084 19825 75475
3 67476 81437 42113 39282 13039 96031
2 46526 53523 67344
1 73230 31965 53115
ĐB 035668 415373 498180
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Bảng loto miền Nam

Đầu Cà Mau TP.HCM Đồng Tháp
0 08 01
1 13 14, 15
2 26 27, 22, 25, 23 25
3 36, 32, 37, 30 31, 33, 31 37, 39, 31
4 47, 44 44
5 59, 55
6 60, 68 61, 69, 65 63, 65, 61
7 72, 76 73 75
8 84, 86, 86, 86, 84 82, 82 85, 87, 84, 80
9 97, 97

Kết quả Xổ số Miền Bắc (KQXS MB)

11YC 13YC 4YC 6YC 7YC 9YC
ĐB 43104
1 28261
2 94697 54948
3 94817 46842 80937 93431 84038 68623
4 9898 3566 9576 3523
5 2967 8407 0472 8087 2142 0254
6 564 906 826
7 92 19 52 44
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Bắc
Đầu Lô Tô
0 04, 07, 06
1 17, 19
2 23, 23, 26
3 37, 31, 38
4 48, 42, 42, 44
5 54, 52
6 61, 66, 67, 64
7 76, 72
8 87
9 97, 98, 92

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

G

Phú Yên

Huế

8 38 27
7 296 126
6 4423 3251 2795 4985 6976 9871
5 2418 9685
4 72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249 09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182
3 03549 00582 32955 70010
2 18167 78620
1 07816 16671
ĐB 805515 612558
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Bảng loto miền Trung

Đầu Phú Yên Huế
0 07
1 18, 15, 16, 15 18, 10
2 23, 28 26, 20
3
4 49, 49 42
5 51 56, 55, 58
6 63, 67
7 76, 71, 71
8 85, 86, 81, 82 85, 85, 84, 82
9 96, 95 96

Xổ số Max 3D/3D Plus - KQXS Vietlott

ĐB 590 110
G.1 432 247 146 716
G.2 987 123 185 934 576 730
G.3 652 170 387 980 811 663 251 160
Max3D
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải (vnđ)
ĐB 590, 110 32 1.000.000
G.1 432, 247, 146, 716 42 350.000
G.2 987, 123, 185, 934, 576, 730 62 210.000
G.3 652, 170, 387, 980, 811, 663, 251, 160 160 100.000
Max3D+
ĐB Trùng 2 số G1 0 1.000.000.000
G.1 Trùng 2 số G2 1 40.000.000
G.2 Trùng 2 số G3 0 10.000.000
G.3 Trùng 2 số G.KK 0 5.000.000
G.4 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 18 1.000.000
G.5 Trùng 1 số G1 601 150.000
G.6 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 4.188 40.000
len dau
X