Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Kết quả Xổ số Miền Nam (KQXS MN)
MN MN Thứ 3 MN 28-11-2023
G |
Bến Tre |
Vũng Tàu |
Bạc Liêu |
---|---|---|---|
8 | 05 | 55 | 91 |
7 | 252 | 376 | 850 |
6 | 8951 0021 1918 | 6314 9399 7271 | 8671 5422 4732 |
5 | 4251 | 2070 | 7954 |
4 | 34155 84962 79644 43649 44365 87918 08894 | 35729 49436 36546 95389 09825 61556 66006 | 80485 14605 47823 62318 16723 76879 46406 |
3 | 93774 60045 | 91490 05750 | 43590 84746 |
2 | 44422 | 41682 | 54116 |
1 | 08490 | 69404 | 33531 |
ĐB | 467228 | 507876 | 552155 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Nam
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 06, 04 | 05, 06 | |
1 | 18, 18 | 14 | 18, 16 |
2 | 21, 22, 28 | 29, 25 | 22, 23, 23 |
3 | 36 | 32, 31 | |
4 | 44, 49, 45 | 46 | 46 |
5 | 52, 51, 51, 55 | 56, 50 | 50, 54, 55 |
6 | 62, 65 | ||
7 | 74 | 76, 71, 70, 76 | 71, 79 |
8 | 89, 82 | 85 | |
9 | 94, 90 | 99, 90 | 90 |
Kết quả Xổ số Miền Bắc (KQXS MB)
11CG 15CG 17CG 18CG 19CG 4CG 5CG 8CG | |
ĐB | 11913 |
1 | 00010 |
2 | 45748 26907 |
3 | 21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
4 | 5903 8499 5218 4870 |
5 | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
6 | 782 009 902 |
7 | 01 54 99 39 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 03, 01, 09, 09, 02, 01 |
1 | 13, 10, 12, 15, 18 |
2 | 28 |
3 | 32, 36, 30, 39 |
4 | 48 |
5 | 54 |
6 | |
7 | 70, 71 |
8 | 83, 83, 82 |
9 | 99, 99 |
Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)
MT MT Thứ 3 MT 28-11-2023
G |
Đắk Lắk |
Quảng Nam |
---|---|---|
8 | 20 | 25 |
7 | 558 | 751 |
6 | 1284 9590 4561 | 4852 4040 4591 |
5 | 7587 | 9532 |
4 | 54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 | 96280 55329 78554 75065 95500 55439 44593 |
3 | 00436 86304 | 43060 98137 |
2 | 82881 | 14846 |
1 | 91561 | 17275 |
ĐB | 946593 | 355220 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Trung
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 04 | 00 |
1 | ||
2 | 29, 20 | |
3 | 33, 35, 36 | 32, 39, 37 |
4 | 42 | 40, 46 |
5 | 58, 54 | 51, 52, 54 |
6 | 61, 61 | 65, 60 |
7 | 74 | 75 |
8 | 84, 87, 81 | 80 |
9 | 90, 97, 90, 93 | 91, 93 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 3, ngày 28/11/2023
Kỳ quay thưởng: #00963
10
24
47
48
52
55
28
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 0 | 44.717.168.550 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 0 | 3.836.566.700 |
Giải nhất | O O O O O | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 527 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 11.951 | 50.000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ Nhật , ngày 26/11/2023
Kỳ quay thưởng: #01126
04
06
15
23
25
36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.191.038.000 |
Giải nhất | O O O O O | 26 | 10.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 1.218 | 300.000 |
Giải ba | O O O | 17.986 | 30.000 |
Xổ số Max 3D/3D Plus - KQXS Vietlott
Mở thưởng ngày Thứ 2, 27/11/2023, Kỳ #00697
ĐB | 785 326 |
---|---|
G.1 | 731 900 114 569 |
G.2 | 927 778 163 849 794 885 |
G.3 | 420 419 191 028 846 219 305 881 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (vnđ) |
ĐB | 785, 326 | 18 | 1.000.000 |
G.1 | 731, 900, 114, 569 | 60 | 350.000 |
G.2 | 927, 778, 163, 849, 794, 885 | 78 | 210.000 |
G.3 | 420, 419, 191, 028, 846, 219, 305, 881 | 103 | 100.000 |
Max3D+ | |||
ĐB | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.1 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.5 | Trùng 1 số G1 | 553 | 150.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4.646 | 40.000 |
Xổ số Max3D Pro - KQXS Vietlott
Mở thưởng ngày Thứ 3, 28/11/2023
ĐB | 965 447 |
---|---|
G.1 | 190 435 355 370 |
G.2 | 843 472 051 469 855 048 |
G.3 | 303 684 316 223 692 359 484 748 |
Kỳ quay thưởng #00344 | |||
Giải thưởng | Số lượng giải | Giá trị giải (vnđ) | |
---|---|---|---|
ĐB | 0 | 2.000.000.000 | |
Phụ | 0 | 400.000.000 | |
G.1 | 4 | 30.000.000 | |
G.2 | 0 | 10.000.000 | |
G.3 | 5 | 4.000.000 | |
G.4 | 54 | 1.000.000 | |
G.5 | 510 | 100.000 | |
G.6 | 4.960 | 40.000 |