menu xo so
Hôm nay: Chủ Nhật, ngày 24/09/2023
do ket qua xo so

KQXS 11/09/2023 - Kết quả Xổ số ngày 11/09/2023

Kết quả Xổ số Miền Nam (KQXS MN)

G

TP.HCM

Đồng Tháp

Cà Mau

8 99 11 02
7 199 913 271
6 1945 2051 8618 3851 3600 2613 6118 9525 8581
5 3993 7662 9901
4 15555 36735 89875 19730 38526 35031 78937 43808 95080 48941 31908 50389 58823 44166 19641 26904 83007 95880 41601 39251 65188
3 84201 92751 32126 88963 86573 05748
2 30599 78211 01406
1 83509 00224 33265
ĐB 329681 106053 945364
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Bảng loto miền Nam

Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 01, 09 00, 08, 08 01, 04, 07, 01, 06
1 18 13, 13, 11 18
2 26 23, 26, 24 25
3 35, 30, 31, 37
4 45 41 41, 48
5 51, 55, 51 51, 53 51
6 62, 66, 63 65, 64
7 75 71, 73
8 81 80, 89 81, 80, 88
9 99, 93, 99

Kết quả Xổ số Miền Bắc (KQXS MB)

10YL 12YL 14YL 15YL 1YL 2YL
ĐB 63768
1 07404
2 76409 96941
3 36081 69640 53912 46658 14279 54968
4 5802 8956 7809 3074
5 0262 5994 3823 7323 3169 7052
6 598 735 736
7 93 87 75 00
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Bắc
Đầu Lô Tô
0 04, 09, 02, 09, 00
1 12
2 23, 23
3 35, 36
4 41, 40
5 58, 56, 52
6 68, 68, 62, 69
7 79, 74, 75
8 81, 87
9 94, 98, 93

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

G

Phú Yên

Huế

8 99 28
7 421 878
6 7882 5296 4816 3596 7058 5620
5 7923 6025
4 84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260
3 13529 14437 49291 89394
2 76009 57621
1 46458 98481
ĐB 063642 120125
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Bảng loto miền Trung

Đầu Phú Yên Huế
0 09
1 16, 14 13
2 21, 23, 29 20, 25, 29, 21, 25
3 32, 39, 37 30
4 45, 42 48
5 58 58
6 60 60
7 73 78
8 82, 86 83, 81
9 96 96, 93, 91, 94

Xổ số Max 3D/3D Plus - KQXS Vietlott

ĐB 980 614
G.1 902 059 202 304
G.2 926 971 671 388 575 467
G.3 887 428 655 253 204 604 588 398
Max3D
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải (vnđ)
ĐB 980, 614 11 1.000.000
G.1 902, 059, 202, 304 38 350.000
G.2 926, 971, 671, 388, 575, 467 81 210.000
G.3 887, 428, 655, 253, 204, 604, 588, 398 230 100.000
Max3D+
ĐB Trùng 2 số G1 0 1.000.000.000
G.1 Trùng 2 số G2 2 40.000.000
G.2 Trùng 2 số G3 6 10.000.000
G.3 Trùng 2 số G.KK 3 5.000.000
G.4 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 51 1.000.000
G.5 Trùng 1 số G1 330 150.000
G.6 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 4.158 40.000
len dau
X