Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Kết quả Xổ số Miền Nam (KQXS MN)
MN MN Chủ Nhật MN 28-04-2024
G |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
Tiền Giang |
---|---|---|---|
8 | 43 | 45 | 87 |
7 | 517 | 385 | 209 |
6 | 1011 5697 3104 | 9419 3968 7767 | 2263 0668 1190 |
5 | 9325 | 3804 | 3277 |
4 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 |
3 | 95887 10040 | 53523 71430 | 42849 89850 |
2 | 62901 | 19365 | 32202 |
1 | 36902 | 33160 | 69453 |
ĐB | 508953 | 602561 | 659746 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Nam
Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 04, 01, 02 | 04 | 09, 07, 02 |
1 | 17, 11, 19, 10 | 19, 11 | |
2 | 25, 26 | 28, 23 | 29 |
3 | 36 | 34, 30, 30 | |
4 | 47, 40 | 47, 49, 46 | |
5 | 52, 54, 53 | 59 | 52, 50, 53 |
6 | 68, 67, 65, 60, 61 | 63, 68 | |
7 | 77, 75, 71, 76 | ||
8 | 87 | 85, 88 | |
9 | 97 | 90 | 90 |
Kết quả Xổ số Miền Bắc (KQXS MB)
14LG 16LG 17LG 20LG 4LG 5LG 6LG 9LG | |
ĐB | 37696 |
1 | 21957 |
2 | 22046 36692 |
3 | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
4 | 8645 6772 3361 2640 |
5 | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
6 | 601 374 875 |
7 | 79 73 02 95 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | |
2 | 25, 27, 25 |
3 | 35 |
4 | 46, 49, 45, 40 |
5 | 57, 55 |
6 | 60, 66, 61 |
7 | 75, 72, 73, 71, 74, 75, 79, 73 |
8 | 86 |
9 | 96, 92, 95 |
Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)
MT MT Chủ Nhật MT 28-04-2024
G |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
Huế |
---|---|---|---|
8 | 68 | 25 | 99 |
7 | 230 | 787 | 367 |
6 | 7221 9368 0733 | 2091 0114 8858 | 3379 6745 1788 |
5 | 5194 | 9318 | 5510 |
4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
3 | 73119 64036 | 32784 24151 | 41302 17205 |
2 | 85874 | 83021 | 98934 |
1 | 19874 | 97638 | 90731 |
ĐB | 014259 | 905021 | 645478 |
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto miền Trung
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00 | 06, 02, 05 | |
1 | 19 | 14, 18 | 10, 14 |
2 | 21, 21, 26 | 21, 21 | |
3 | 30, 33, 35, 30, 36 | 33, 38, 38 | 34, 31 |
4 | 49 | 45 | |
5 | 50, 59 | 58, 57, 56, 51 | 51 |
6 | 68, 62 | 67, 62 | |
7 | 74, 74 | 73 | 79, 76, 78 |
8 | 87, 85, 84 | 88, 81 | |
9 | 94 | 91 | 99 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 7, ngày 27/04/2024
Kỳ quay thưởng: #01027
07
12
38
43
48
55
08
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | O O O O O O | 0 | 49.665.978.300 |
Jackpot 2 | O O O O O | O | 0 | 4.225.802.250 |
Giải nhất | O O O O O | 23 | 40.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 896 | 500.000 |
Giải ba | O O O | 18.181 | 50.000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ Nhật , ngày 28/04/2024
Kỳ quay thưởng: #01191
01
13
14
22
23
37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 39.429.278.000 |
Giải nhất | O O O O O | 33 | 10.000.000 |
Giải nhì | O O O O | 1.497 | 300.000 |
Giải ba | O O O | 24.885 | 30.000 |
Xổ số Max 3D/3D Plus - KQXS Vietlott
Mở thưởng ngày Thứ 6, 26/04/2024, Kỳ #00761
ĐB | 848 528 |
---|---|
G.1 | 158 438 060 879 |
G.2 | 300 246 826 422 959 300 |
G.3 | 308 523 285 509 686 998 088 266 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (vnđ) |
ĐB | 848, 528 | 23 | 1.000.000 |
G.1 | 158, 438, 060, 879 | 57 | 350.000 |
G.2 | 300, 246, 826, 422, 959, 300 | 56 | 210.000 |
G.3 | 308, 523, 285, 509, 686, 998, 088, 266 | 82 | 100.000 |
Max3D+ | |||
ĐB | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.1 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.5 | Trùng 1 số G1 | 452 | 150.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3.843 | 40.000 |
Xổ số Max3D Pro - KQXS Vietlott
Mở thưởng ngày Thứ 5, 25/04/2024
ĐB | 785 881 |
---|---|
G.1 | 527 989 510 208 |
G.2 | 782 497 912 448 341 428 |
G.3 | 850 437 124 464 388 970 426 031 |
Kỳ quay thưởng #00407 | |||
Giải thưởng | Số lượng giải | Giá trị giải (vnđ) | |
---|---|---|---|
ĐB | 1 | 2.000.000.000 | |
Phụ | 1 | 400.000.000 | |
G.1 | 3 | 30.000.000 | |
G.2 | 6 | 10.000.000 | |
G.3 | 3 | 4.000.000 | |
G.4 | 49 | 1.000.000 | |
G.5 | 623 | 100.000 | |
G.6 | 4.518 | 40.000 |